Vĩnh Thiện (Xiluodu)
* 8 trấn: Khê Lạc Độ (溪洛渡), Cối Khê (桧溪), Vụ Cơ (务基), Hoàng Hoa (黄华), Liên Phong (莲峰), Mậu Lâm (茂林), Đại Hưng (大兴) và Mã Khẩu (码口).
* 7 hương: Đoàn Kết (团结), Tế Sa (细沙), Thanh Thắng (青胜), Mã Nam (马楠), Thủy Trúc (水竹), Mặc Hàn (墨翰) và Ngũ Trại (伍寨).
Bản đồ - Vĩnh Thiện (Xiluodu)
Bản đồ
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ (Renminbi) | Â¥ or å…ƒ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
UG | Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |
ZA | Tiếng Tráng (Zhuang language) |